Tìm hiểu dung dịch là gì? Đặc tính của dung dịch

Nhiều dịch vụ có các tính năng đặc biệt của môi trường dung lượng, bao gồm một số dịch vụ và môi trường dung lượng thường sử dụng hầu hết các giải pháp. Nồng độ chất tan trong dung dịch là phương pháp xác định lượng chất tan trong môi trường dung dịch. Hãy cùng teologiromani.org tìm hiểu dung dịch là gì qua bài viết dưới đây nhé!

I. Dung dịch là gì

Dung dịch có tính chất dung môi và chất tan

Bài giải ở lớp 5 chúng ta đã học là gì? Sau đó, sau khi giải vòng 5, cho đến lớp 8, chúng ta lại làm bài về hóa học. Vậy giải pháp 8 chính xác là gì và giải pháp nói chung có ý nghĩa gì? Để hiểu rõ hơn về kiến ​​thức thú vị này, chúng ta cùng tìm hiểu khái niệm dung dịch. Đương nhiên, dung dịch là một loại hỗn hợp.

Khi một chất hòa tan trong một chất khác, một dung dịch được tạo thành. Chất hòa tan được gọi là chất tan, chất hòa tan được gọi là dung môi. Chỉ có một pha trong dung dịch. Dung dịch có tính chất dung môi và chất tan. Trong dung dịch, thường thì dung môi chiếm phần lớn.

Tỷ lệ của các giải pháp khác nhau là khác nhau. Phần trăm các chất trong dung dịch phụ thuộc vào chất tan sử dụng và lượng dung môi. Rất dễ dàng để đưa ra một ví dụ về một giải pháp.

Ví dụ, nếu bạn hòa tan đường trong nước, bạn sẽ nhận được một dung dịch nước của đường với một chất hòa tan của đường và nước làm dung môi. Tương tự, để hiểu rõ hơn về khái niệm giải pháp, chúng ta hãy trả lời câu hỏi giải pháp ví dụ là gì.

II. Đặc tính của dung dịch

Dung dịch là một loại hỗn hợp đồng nhất. Bằng mắt thường, bạn không thể nhìn thấy các phân tử chất tan trong dung dịch. Đồng thời, dung dịch rất bền, nếu sử dụng các phương pháp cơ học thông thường thì không thể tách được chất tan và dung môi.

III. Phân loại dung dịch và nồng độ dung dịch

1. Phân loại dung dịch

Dung dịch ở dạng khí: Là dung dịch trong đó dung môi ở dạng khí. Các khí khác chỉ có thể hòa tan trong điều kiện cho phép. Đây là một giải pháp đặc biệt. Ví dụ, không khí là một hỗn hợp của các chất hòa tan trong oxy và nitơ. Dung dịch lỏng: Là dung dịch trong đó dung môi là chất lỏng.

Ở dạng này, dung môi lỏng có thể hòa tan các chất tan ở cả thể rắn, lỏng và khí

Ở dạng này, dung môi lỏng có thể hòa tan các chất tan ở cả thể rắn, lỏng và khí. Ví dụ, dung dịch oxi hòa tan trong nước, và dung dịch nước muối là các phân tử muối hòa tan trong nước.. Dung dịch rắn: Tương tự, dung dịch rắn là dung dịch trong đó dung môi là chất rắn. Ví dụ: hòa tan thủy ngân trong vàng. Nó là một dung dịch hiếm hơn các dung dịch khí, đặc biệt là dung dịch lỏng.

2. Nồng độ dung dịch

Nồng độ dung dịch là gì? Nồng độ dung dịch được chia thành 2 loại đó là nồng độ phần trăm và nồng độ mol.

  • Nồng độ phần trăm: được ký hiệu là C% và cho biết số gam chất tan được hòa tan trong 100g dung dịch.

Công thức tính: C=mctmdd⋅100 với mct là khối lượng chất tan và mdd là khối lượng dung dịch. Vậy m dung dịch là gì? Cụ thể, m dung dịch là tổng khối lượng chất tan và dung môi, m dung dịch được tính theo công thức: mdd=mct+mdm, trong đó mdm là khối lượng dung môi.

  • Nồng độ mol: được ký hiệu là CM, Thông số này cho biết số mol chất tan có trong một lít dung dịch

Công thức tính: CM=nV với n là số mol và V là thể tích dung dịch.

IV. Dung dịch bão hòa và độ tan

1. Dung dịch bão hòa

Nói đến dung dịch thì không thể bỏ qua kiến ​​thức về dung dịch bão hòa. Do đó, dung dịch bão hòa là dung dịch ở trạng thái cân bằng với lượng chất tan chưa bị hòa tan trong những điều kiện nhất định. Một ví dụ về dung dịch bão hòa là nước muối khi muối được hòa tan trong nước.

Tuy nhiên, chỉ có thể hòa tan một lượng muối nhất định đối với một lượng nước nhất định. Nếu tiếp tục thêm muối cho đến khi muối không tan thì thu được dung dịch gọi là dung dịch bão hòa. Dung dịch bão hòa sẽ không cho phép bạn hòa tan các chất tan. Ngược lại với một dung dịch bão hòa là một dung dịch không bão hòa. Với dung dịch chưa bão hòa có thể tiếp tục cho chất tan vào.

2. Độ tan

Để phân biệt hai dung dịch này, người ta thường dựa vào độ tan. Độ hòa tan được định nghĩa là thước đo lượng chất tan cụ thể có thể được hòa tan trong một lượng dung môi cụ thể ở những điều kiện nhất định.

Để phân biệt hai dung dịch này, người ta thường dựa vào độ tan

Độ tan thường được sử dụng để biểu thị số gam chất tan trên 100 gam dung môi, hoặc số mol chất tan trong một lít dung dịch, hoặc một đơn vị khác. Đây là lượng dùng để mô tả mối quan hệ giữa dung môi và chất tan trong dung dịch bão hòa.

Bây giờ bạn đã biết dung dịch là gì, phân loại dung dịch và nồng độ của dung dịch. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn đọc!

mơ thấy bố mẹ Previous post Giải mã giấc mơ: Mơ thấy bố mẹ là điềm báo tốt hay xấu?
Next post Tìm hiểu Lotion là gì? Cách sử dụng Lotion