Tìm hiểu năng lực là gì? Cấu trúc và đặc điểm, yếu tố ảnh hưởng
Đúng là trong hầu hết các hoạt động, bất kỳ người bình thường nào cũng có thể tiếp thu được một số kiến thức và kỹ năng. Tuy nhiên, trong cùng một điều kiện bên ngoài, những người khác nhau có thể tiếp thu kiến thức và kỹ năng với tốc độ khác nhau và ở mức độ khác nhau. Những sự thật trên là do năng lực khác nhau. Cũng có những lĩnh vực hoạt động mà chỉ những người có năng lực nhất định mới có thể tạo ra kết quả. Hãy cùng teologiromani.org tìm hiểu năng lực là gì? qua bài viết dưới đây nhé!
I. Năng lực là gì
Năng lực trong tiếng Anh là Compentence. Thuật ngữ “khả năng” xuất hiện lần đầu tiên trong một bài báo của R.W. White xuất hiện vào năm 1959 như một khái niệm về động cơ hiệu suất. Sau đó, vào năm 1970, Craig C. Lundberg đã xác định khái niệm này trong Kế hoạch Chương trình Phát triển Điều hành của mình.
Thuật ngữ này có nghĩa là lực kéo khi Tiến sĩ David McClelland viết một bài báo quan trọng vào năm 1973 với tiêu đề “Kiểm tra khả năng trên trí thông minh.” Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ McBer.
II. Phân loại năng lực
Sau khi hiểu được năng lực là gì, bạn cần hiểu rõ các loại năng lực để hiểu rõ hơn về các loại năng lực, vận dụng chúng để tìm kiếm ứng viên phù hợp cho các vị trí còn thiếu và hiểu rõ hơn mình có những năng lực gì. Bạn cần lên kế hoạch để cải thiện và hoàn thiện bản thân?
Về nguồn gốc hình thành năng lực, có thể chia thành hai loại chính: năng lực tự nhiên (bẩm sinh) và năng lực hình thành do luyện tập. Năng lực tự nhiên được biết đến như một dạng nhân cách khi một cá nhân sinh ra đã vượt trội hơn các cá nhân khác về khả năng âm nhạc, mỹ thuật, vẽ, v.v. . Nói đến năng lực học tập và rèn luyện thì người ta hiểu rằng năng lực đó cần phải trải qua một quá trình lâu dài người chủ mới có thể làm chủ được năng lực đó và vận dụng vào công việc.
Hầu hết các dạng năng lực (trừ những năng lực rất đặc thù, chẳng hạn như do thể chất hoặc năng khiếu vốn có) được hình thành hầu hết dưới hình thức học tập và rèn luyện.
Khi xét đến phạm vi ứng dụng của năng lực, có thể chia năng lực thành hai loại: năng lực chung và năng lực chuyên môn. Năng lực chung được biết đến là những khả năng mà cá nhân có thể áp dụng vào cuộc sống và các ngành nghề khác nhau, chẳng hạn như tư duy phản biện, sáng tạo, khái quát hóa, tích hợp và phân tích. Năng lực chuyên môn là khả năng đặc trưng trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể của xã hội và có thể bao gồm một số năng lực như khả năng âm nhạc, khả năng toán học, khả năng hội họa, v.v.
III. Mối quan hệ giữa năng lực chuyên môn và năng lực chung
Đây là hai loại năng lực có quan hệ mật thiết với nhau. Năng lực chung là nền tảng để hình thành năng lực nghề nghiệp, năng lực chung là nền tảng vững chắc để phát triển năng lực nghề nghiệp. Ngược lại, năng lực nghề nghiệp càng phát triển thì khả năng chung mà một cá nhân sử dụng trong quá trình làm việc và vận dụng năng lực nghề nghiệp càng lớn.
Vì vậy, trong thực tế, hai loại năng lực này thường không được phát triển riêng lẻ mà phải phát triển đồng thời thì mới rất hiệu quả. Mọi vị trí đều yêu cầu một mức năng lực chung nhất định kết hợp với một số năng lực cụ thể cho vị trí đó.
Vì vậy, mỗi cá nhân nên cân bằng giữa đam mê và khả năng của mình trong việc quyết định lựa chọn nghề nghiệp của mình, đáp ứng yêu cầu công việc tốt nhất nếu có thể và có kế hoạch rèn luyện để thành công trong công việc sau này.
IV. Cấu trúc của khung năng lực
Để thiết lập nền tảng hiệu quả cho các hoạt động quản lý nói chung và nâng cao năng lực lãnh đạo và quản lý nói riêng, mỗi vị trí nhân sự trong tổ chức đều có khung năng lực cần thiết để hoàn thành tốt công việc.
Là một nhà lãnh đạo. Năng lực theo vai trò cụ thể là những khả năng áp dụng cho các vị trí cụ thể trong tổ chức, chẳng hạn như kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng tư duy chiến lược, v.v. Năng lực cốt lõi bao gồm các năng lực cần thiết cho tất cả các vị trí, bao gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng ra quyết định, …
Năng lực kỹ thuật là kiến thức và kỹ năng chuyên biệt liên quan đến một lĩnh vực cụ thể và rất cần thiết để hoàn thành các nhiệm vụ chuyên ngành. Ví dụ: kỹ năng bán hàng, kỹ năng lập trình… Năng lực hành vi là khả năng cụ thể của một cá nhân được xác định đối với hành vi để đảm bảo khả năng áp dụng và thành thạo.
Việc phân chia các khung năng lực này thành ba nhóm chỉ mang tính chất tương đối vì nó thường chồng chéo lên nhau. Ví dụ: Kỹ năng giao tiếp là năng lực cốt lõi cho mỗi vị trí, nhưng chúng là một yếu tố cấu thành năng lực của chuyên viên bán hàng.
Trên đây là những thông tin về năng lực là gì? Hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích đối với bạn đọc!